Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
microsecond



microsecond

(unit)   One millionth (10^-6) of a second.

Last updated: 1995-03-14




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.