Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
monkey up



monkey up

To hack together hardware for a particular task, especially a one-shot job. Connotes an extremely crufty and consciously temporary solution. Compare hack up, kluge up.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.