Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
mos



Metal Oxide Semiconductor

(electronics)   (MOS) The three materials used to form a gate in the most common kind of Field Effect Transistor - a MOSFET.

[Other MOS devices?]

Last updated: 1996-05-27



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.