Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
mutter




mutter

To quietly enter a command not meant for the ears, eyes, or fingers of ordinary mortals. Often used in "mutter an incantation".

See also wizard.

[Jargon File]

Last updated: 1995-02-06



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.