Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nanosecond



nanosecond

(unit)   (ns) 10^-9 seconds; one thousand millionth part of a second.

This is the unit in which the fundamental logical operations of modern digital circuits are typically measured. For example, a microprocessor with a clock frequency of 100 megahertz will have a 10 nanosecond clock period.

Last updated: 1996-11-15




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.