Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nickle



nickle

/ni'kl/ ["nickel", common name for the US 5-cent coin] A nibble + 1; 5 bits. Reported among developers for Mattel's GI 1600 (the Intellivision games processor), a chip with 16 bit-wide RAM but 10 bit-wide ROM. See also deckle.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.