Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nss



NSS

1.   (networking)   Nodal Switching System.

2.   (operating system)   New Storage System.

Last updated: 1997-01-29




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.