Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
occlude



occlude

(programming)   (Or "shadow") To make a variable inaccessible by declaring another with the same name within the scope of the first.

Last updated: 1995-12-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occlude"
  • Words pronounced/spelled similarly to "occlude"
    occlude occult

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.