Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ordinate



ordinate

(mathematics)   The y-coordinate on an (x,y) graph; the output of a function plotted against its input.

x is the "abscissa".

See Cartesian coordinates.

Last updated: 1997-07-08



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.