Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
otp



OTP

1.   (security)   One-Time Password.

2.   (protocol)   Open Trading Protocol.

3.   (storage, integrated circuit)   One Time Programmable Read Only Memory.

4.   (communications, library)   Open Telecom Platform.

Last updated: 2001-08-28




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.