Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
pcb



PCB

1.   (hardware)   Power Circuit Breaker.

2.   (hardware)   Power Control Box.

3.   (hardware)   Printed Circuit Board.

4. Process Control Block.

5. Product Configuration Baseline.

6. Program Control Block.

7.   (networking)   Protocol Control Block.

(TCP).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.