Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
repeater



repeater

(networking, communications)   A network or communications device which propagates electrical signals from one cable to another, amplifying them to restore them to full strength in the process. Repeaters are used to counter the attenuation which occurs when signals travel long distances (e.g. across an ocean).

A network repeater is less intelligent than a bridge, gateway or router since it works at the physical layer.

Last updated: 1998-07-16



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repeater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.