Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
rfe



RFE

1. Request For Enhancement (compare RFC).

2. (From "Radio Free Europe", Bellcore and Sun) Radio Free Ethernet.

A system originated by Peter Langston for broadcasting audio among Sun SPARCstations over the Ethernet.

[Jargon File]

Last updated: 1994-12-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.