Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
robust



robust

Said of a system that has demonstrated an ability to recover gracefully from the whole range of exceptional inputs and situations in a given environment. One step below bulletproof. Carries the additional connotation of elegance in addition to just careful attention to detail. Compare smart, opposite: brittle.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.