Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
substrate



substrate

(hardware)   The body or base layer of an integrated circuit, onto which other layers are deposited to form the circuit. The substrate is usually Silicon, though Sapphire is used for certain applications, particularly military, where radiation resistance is important. The substrate is originally part of the wafer from which the die is cut. It is used as the electrical ground for the circuit.

Last updated: 1996-04-07



Related search result for "substrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.