Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
system operator



system operator

(job, jargon)   (Always abbreviated to "sysop") /sis'op/ A term used in the BBS world for the operator of a bulletin-board system (who is usually also the owner).

A common neophyte mistake on FidoNet is to address a message to "sysop" in an international echo, thus sending it to hundreds of sysops around the world.

Contrast: system administrator.

Last updated: 1999-10-20




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.