Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
text segment



code segment

(memory)   (Intel 8086 CS) The area of memory containing the machine code instructions of a program. The code segment of a program may be shared between multiple processes running that code so long as none of them tries to modify it.

Unix, confusingly, calls this the "text segment" and the area for uninitialied data, the bss segment.

Initialised data is located in the data segment.

Last updated: 1996-12-21




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.