Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
timeout



timeout

A period of time after which an error condition is raised if some event has not occured. A common example is sending a message. If the receiver does not acknowledge the message within some preset timeout period, a transmission error is assumed to have occured.

Last updated: 1995-11-09




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.