Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
toshiba corporation



Toshiba Corporation

(company)   A Japanese technology manufacturer with 364 subsidiaries worldwide. Toshiba makes and sells electronics for home, office, industry and health care including information and communication systems, electronic components, heavy electrical apparatus, consumer products and medical diagnostic imaging equipment.

In FY 2003-4, Toshiba employed 161,286 people.

Toshiba Home.

Last updated: 2005-01-19




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.