Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
vietnamese



Vietnamese

(human language)   An Asian language that, like other CJKV languages, requires 16-bit character encodings but, unlike them, does not use Han characters.

While normal Vietnamese has not used Han characters since the 18th century, the standards TCVN 5773 and TCVN 6056 contain Han characters and may be used by computers and academics.

Last updated: 2001-01-01



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vietnamese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.