Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
wait state



wait state

(architecture)   A delay of one or more clock cycles added to a processor's instruction execution time to allow it to communicate with slow external devices. The number and duration of wait states may be pre-configured or they may be controlled dynamically via certain control lines.

Last updated: 1996-10-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.