Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
invitation



/,invi'teiʃn/

danh từ

sự mời, lời mời, giấy mời

cái lôi cuốn, cái hấp dẫn

sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình

    an invitation for trouble sự chuốc lấy điều phiền luỵ

định ngữ

(thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời

    an invitation competition cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời


Related search result for "invitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.