|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abc
danh từ bảng chữ cái khái niệm cơ sở, cơ sở <đsắt> bảng chỉ đường theo ABC
danh từ (vt của American Broadcasting Company) Công ty phát thanh truyền hình Mỹ (vt của Australian Broadcasting Commission) Uy ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi
|
|
|
|