abruptness
abruptness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'brʌptnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trúc trắc, sự rời rạc (văn) |
/ə'brʌptnis/
danh từ
sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã
tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ
thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan
sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)
|
|