|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquiescence
acquiescence![](img/dict/02C013DD.png) | [,ækwi'esns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phục tùng |
/,ækwi'esns/
danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận
sự phục tùng
|
|
|
|