adequacy
adequacy![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædikwəsi] | | Cách viết khác: | | adequateness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædikwitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đủ, sự đầy đủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng |
sự phù hợp, sự thích hợp
/'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/
danh từ
sự đủ, sự đầy đủ
sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
|
|