|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aetiology
aetiology | [,i:ti'ɔlədʒi] | | Cách viết khác: | | etiology | | [,i:ti'ɔlədʒi] | | danh từ | | | thuyết nguyên nhân | | | (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh |
/,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/
danh từ thuyết nguyên nhân (y học) khoa nguyên nhân bệnh
|
|
|
|