Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affray




affray
[ə'frei]
danh từ
sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)


/ə'frei/

danh từ
sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.