|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggregative
aggregative![](img/dict/02C013DD.png) | ['ægrigeitiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập hợp, kết tập, tụ tập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập |
/'ægrigeitiv/
tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|