|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airily
airily | ['eərili] | | phó từ | | | nhẹ nhàng, uyển chuyển | | | vui vẻ, vui nhộn | | | thảnh thơi, thoải mái, ung dung | | | hời hợt, thiếu nghiêm túc |
/'eərili/
phó từ nhẹ nhàng, uyển chuyển vui vẻ, vui nhộn thảnh thơi, thoải mái, ung dung hời hợt, thiếu nghiêm túc
|
|
Related search result for "airily"
|
|