Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aligning



(Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng

Related search result for "aligning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.