Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all-time




tính từ
lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay



all-time
['ɔ:l,taim]
tính từ
thuộc toàn bộ thời gian đã được ghi lại; mọi thời đại
one of the all-time great tennis players
một trong những tay quần vợt xuất sắc của mọi thời đại
an all-time record
một kỷ lục của mọi thời đại (một kỷ lục chưa từng bị phá)
profits are at an all-time low
lợi nhuận ở mức thấp chưa từng thấy


Related search result for "all-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.