allay
allay![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...) |
/ə'lei/
ngoại động từ
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
|
|