|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
although
although![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:l'ðou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | liên từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dẫu cho, mặc dù | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | although he had only entered the contest for fun, he won first prize | | mặc dù tham gia cuộc thi cho vui thôi, nhưng anh ấy đã đoạt giải nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vậy mà, tuy, nhưng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he said they were married, although I'm sure they aren't | | ông ấy nói là họ đã cưới nhau, nhưng tôi chắc là họ chưa |
/ɔ:l'ðou/
liên từ
dẫu cho, mặc dù
|
|
|
|