|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambassadorial
ambassadorial![](img/dict/02C013DD.png) | [æm,bæsə'dɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đại sứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to establish diplomatic relations at ambassadorial level | | thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ |
/æm,bæsə'dɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) đại sứ to establish diplomatic relation at ambassadorial level thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
|
|
|
|