close analysis of sales figures shows clear regional variations
việc phân tích kỹ các con số tiêu thụ cho thấy có sự khác nhau rõ rệt giữa các vùng
qualitative analysis
phép phân tích định tính
quantitative analysis
phép phân tích định lượng
in the last/final analysis
phân tích cho đến cùng; suy cho cùng
In the final analysis, I think our sympathy lies with the heroine of the play
Suy cho cùng, tôi nghĩ rằng thiện cảm của chúng ta nghiêng về nhân vật nữ chính trong vở kịch
bản phân tích
to present a detailed analysis of the situation
trình bày một bản phân tích tỉ mỉ về tình hình
(Tech) phân tích; giải tích (d)
giải tích; sự phân tích a. of causes phân tích nguyên nhân a. of convariance phân tích hiệp phương sai a. of regression phân tích hồi quy a. of variance phân tích phương sai activity a. of production and allocation (toán kinh tế) phân tích hoạt động trong sản xuất và phân phối algebraic a. giải tích đại số bunch map a. (thống kê) phân tích biểu đồ chùm combinatory a. giải tích tổ hợp component a. (thống kê) phân tích nhân tố confluence a. phân tích hợp lưu correlation a. phân tích tương quan demand a. (toán kinh tế) phân tích nhu cầu dimensional a. phân tích thứ nguyên discriminatory a. (thống kê) phương pháp phân loại; phân tích phân biệt economic a. (toán kinh tế) phân tích kinh tế factor a. phân tích nhân tố functional a. giải tích hàm harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà indeterminate a. giải tích vô định infinitesimal a.giải tích vô cùng bé linear a. giải tích tuyến tính mathematical a. giải tích toán học multivariate a. (thống kê) phân tích nhiều chiều nodal a. giải tích các nút numerical a. giải tích số, phương pháp tính operation a. vân trù học periodogram a. (thống kê) phép phân tích biểu đồ chu kỳ probit a. phân tích đơn vị xác suất rational a. phân tích hợp lý sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp statistic(al) a. phân tích thống kê strain a. phân tích biến dạng stress a. phân tích ứng suất successive a. phân tích liên tiếp tensorr a. (hình học) giải tích tenxơ unitary a. (thống kê) phân tích phương sai variance a. giải tích vectơ
/ə'næləsis/
danh từ, số nhiều analyses sự phân tích (vật lý), (hoá học) phép phân tích qualitative analysis phép phân tích định tính qualitative analysis phép phân tích định lượng (toán học) giải tích in the last analysis phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng under analysis được đem phân tích