|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annihilationism
annihilationism![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,naiə'lei∫ənizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) thuyết cho rằng kẻ có tội sẽ bị đoạ nếu không chịu sám hối, thuyết tịch diệt |
/ə,naiə'leiʃənizm/
danh từ
(tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)
|
|
|
|