|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antagonize
antagonize![](img/dict/02C013DD.png) | [æn'tægənaiz] | | Cách viết khác: | | antagonise | ![](img/dict/02C013DD.png) | [æn'tægənaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây phản tác dụng; trung hoà (lực) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối |
/æn'tægənaiz/ (antagonise) /æn'tægənaiz/
ngoại động từ
gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antagonize"
|
|