antediluvian
antediluvian![](img/dict/02C013DD.png) | [,æntidi'lu:vjən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước thời kỳ hồng thuỷ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cũ kỹ, người cổ lỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ông lão, người già khụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời) |
/'æntidi'lu:vjən/
tính từ
trước thời kỳ hồng thuỷ
(thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời
danh từ
người cũ kỹ, người cổ lỗ
ông lão, người già khụ
vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)
|
|