|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antifebrile
antifebrile![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'fi:brail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải nhiệt; hạ sốt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt |
/'ænti'fi:brail/
tính từ
giải nhiệt; hạ sốt
danh từ (antifebrin) /'ænti'fi:brin/ (antifebrine) /'ænti':brain/
thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt
|
|
|
|