|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimephitic
antimephitic![](img/dict/02C013DD.png) | [,æntimə'fitik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừ xú khí, trừ khí độc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc |
/'æntime'fitik/
tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc
danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc
|
|
|
|