|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiperiodic
antiperiodic![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænti,piəri'ɔdik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ |
/'ænti,piəri'ɔdik/
tính từ
(y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ
danh từ
(y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ
|
|
|
|