Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
application





application
[,æpli'kei∫n]
danh từ
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
the application of a plaster to a wound
sự đắp thuốc vào vết thương
vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
medicine for external application
thuốc dùng ngoài da
sự chuyên cần, sự chuyên tâm
a man of close application
một người rất chuyên cần
lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
application for a job
đơn xin việc làm
to make an application to someone for something
gửi đơn cho ai để xin việc gì
to put in an application
đệ đơn xin, gửi đơn xin
(tin học) trình ứng dụng
application software
phần mềm ứng dụng



(Tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng


phép trải, sự ứng dụng

/,æpli'keiʃn/

danh từ
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
the application of a plaster to a wound sự đắp thuốc vào vết thương
vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
medicine for external application thuốc dùng ngoài da
sự chuyên cần, sự chuyên tâm
a man of close application một người rất chuyên cần
lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
application for a job đơn xin việc làm
to make an application to someone for something gửi đơn cho ai để xin việc gì
to put in an application đệ đơn xin, gửi đơn xin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "application"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.