|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprehensibility
apprehensibility![](img/dict/02C013DD.png) | [æpri,hensi'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được |
/æpri,hensi'biliti/
danh từ
tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được
|
|
|
|