|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arboretum
arboretum![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:bə'ri:təm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều arboretums, arboreta | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi trồng cây để nghiên cưu khoa học hoặc để làm cảnh; vườn ươm cây |
/,ɑ:bə'ri:təm/
danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
|
|
|
|