|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arborization
arborization![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:bəri'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...) |
/,ɑ:bəri'zeiʃn/
danh từ
(khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
|
|
|
|