|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archdeaconry
archdeaconry![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:t∫'di:kənri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức phó chủ giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ở của phó chủ giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo |
/ɑ:tʃ'di:kənri/
danh từ
chức phó chủ giáo
chỗ ở của phó chủ giáo
quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
|
|
|
|