|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arithmetical
arithmetical![](img/dict/02C013DD.png) | [,æriθ'metikəl] | | Cách viết khác: | | arithmetic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,æriθ'metik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) số học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | arithmetical series | | chuỗi số học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | arithmetical progression | | cấp số cộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | arithmetical mean | | trung bình cộng |
/ə'riθ'metikəl/
tính từ ((cũng) arithmetic)
(thuộc) số học arithmetical series chuỗi số học
cộng arithmetical progression cấp số cộng arithmetical mean trung bình cộng
|
|
|
|