armless
armless | ['ɑ:mlis] |  | tính từ | |  | không có tay | |  | không có vũ khí | |  | jailers rushed at armless prisoners, and repressed them cruelly | | bọn cai ngục xông vào những người tù không có tấc sắt trong tay, và đàn áp họ một cách dã man |
/'ɑ:mlis/
tính từ
không có tay
không có cánh
tính từ
không có vũ khí
|
|