|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascensional
ascensional![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sen∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ascensional power | | (hàng không) sức bay lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ascensional rate | | (hàng không) tốc độ bay lên |
/ə'senʃənl/
tính từ
lên ascensional power (hàng không) sức bay lên ascensional rate (hàng không) tốc độ bay lên
|
|
|
|